Giải bài toán 1.2.2 từ tuyển tập của Kepe O.E.

Bài 1.2.2: Xác định mô đun lực F3 của lực căng dây BC, nếu biết lực căng dây AC bằng F2 = 15H. Ở vị trí cân bằng có các góc α = 30° và β = 75°. (Đáp án: 7,76)

Để giải quyết vấn đề này cần phải sử dụng các định luật cân bằng. Ở trạng thái cân bằng, tổng các lực tác dụng lên hệ phải bằng 0. Các lực hướng dọc theo các cạnh của tam giác tạo bởi các dây AC, BC và AB.

Gọi F1 là mô đun lực căng của cáp AB, F2 là mô đun lực căng của cáp AC, F3 là mô đun lực căng của cáp BC. Sau đó, vì lý do hình học, chúng ta có thể viết:

F1cos(α) - F2 = 0 F1sin(a) + F3cos(β) = 0 F3tội lỗi(β) = 0

Điều này nghĩa là:

F1 = F2/cos(α) = 15/cos(30°) ≈ 17,32 H F3 = -F1sin(α)/cos(β) = -17,32sin(30°)/cos(75°) ≈ -7,76 H

Mô đun của lực F3 bằng 7,76 N. Dấu âm có nghĩa là hướng của lực F3 hướng ngược lại với hướng của trục y.

Chào mừng bạn đến với cửa hàng hàng hóa kỹ thuật số! Chúng tôi hân hạnh giới thiệu với các bạn sản phẩm mới của chúng tôi - lời giải cho bài toán 1.2.2 từ bộ sưu tập của Kepe O.?.

Sản phẩm kỹ thuật số này cung cấp giải pháp đầy đủ và chi tiết cho một vấn đề giúp bạn hiểu rõ hơn về các nguyên tắc và định luật cân bằng trong vật lý. Giải pháp chứa tất cả các phép tính cần thiết và hướng dẫn từng bước để bạn có thể dễ dàng tự lặp lại.

Chúng tôi tin tưởng rằng giải pháp này sẽ hữu ích cho học sinh và giáo viên cũng như cho tất cả những ai quan tâm đến vật lý. Sản phẩm của chúng tôi được thiết kế ở định dạng html đẹp mắt, hấp dẫn và dễ đọc. Bạn có thể dễ dàng xem nó trên mọi thiết bị bao gồm điện thoại thông minh, máy tính bảng và máy tính.

Đừng bỏ lỡ cơ hội mua sản phẩm kỹ thuật số này và nâng cao kiến ​​thức vật lý của bạn!

Sản phẩm kỹ thuật số này là lời giải chi tiết cho bài toán 1.2.2 từ tuyển tập của Kepe O.?. Nhiệm vụ là xác định mô đun lực F3 của lực căng trong cáp BC với lực căng đã biết trong cáp AC bằng F2=15H và các góc α=30° và β=75° ở vị trí cân bằng.

Để giải quyết vấn đề, cần sử dụng các định luật cân bằng, theo đó tổng các lực tác dụng lên hệ phải bằng 0. Các lực hướng dọc theo các cạnh của tam giác tạo bởi các dây AC, BC và AB.

Gọi F1 là mô đun lực căng của cáp AB, F2 là mô đun lực căng của cáp AC, F3 là mô đun lực căng của cáp BC. Dựa trên các cân nhắc hình học, các phương trình sau có thể được viết:

F1cos(α) - F2 = 0 F1sin(α) + F3cos(β) = 0 F3sin(β) = 0

Theo đó, mô đun lực F1 bằng F2/cos(α) ≈ 17,32 N, và mô đun lực F3 bằng -F1sin(α)/cos(β) ≈ -7,76 N. Dấu âm có nghĩa là hướng của lực F3 ngược chiều với hướng trục y.

Giải pháp cho vấn đề được trình bày dưới dạng html tiện lợi và đẹp mắt, giúp bạn dễ dàng xem trên mọi thiết bị, bao gồm điện thoại thông minh, máy tính bảng và máy tính. Sản phẩm này sẽ hữu ích cho học sinh, giáo viên và bất kỳ ai quan tâm đến vật lý và muốn nâng cao kiến ​​thức. Đừng bỏ lỡ cơ hội mua nó và hiểu rõ hơn về các nguyên tắc và định luật cân bằng trong vật lý!


***


Giải bài toán 1.2.2 từ tuyển tập của Kepe O.?. bao gồm việc xác định mô đun lực F3 của lực căng trong cáp BC với giá trị lực căng đã biết trong cáp AC bằng F2=15H. Ở vị trí cân bằng, các góc giữa các dây cáp, được gọi là “alpha” và “beta”, lần lượt bằng 30 và 75 độ.

Để giải quyết vấn đề cần sử dụng các định luật cân bằng. Theo định luật cân bằng ngang, tổng hình chiếu của tất cả các lực lên trục X phải bằng 0. Theo định luật cân bằng thẳng đứng, tổng hình chiếu của mọi lực lên trục Y cũng phải bằng 0.

Sử dụng các định luật này và biết góc giữa các dây cáp, chúng ta có thể viết hệ phương trình để tìm mô đun lực F3. Giải hệ phương trình này, ta thu được đáp án của bài toán: mô đun lực F3 của lực căng của cáp BC bằng 7,76 N.

Như vậy, lời giải của bài toán 1.2.2 từ tuyển tập của Kepe O.?. bao gồm việc áp dụng các định luật cân bằng và giải hệ phương trình để xác định mô đun lực F3.


***


  1. Giải bài toán 1.2.2 từ tuyển tập của Kepe O.E. - một sản phẩm kỹ thuật số tuyệt vời dành cho học sinh và học sinh đang học cách giải các bài toán.
  2. Sản phẩm này đã giúp tôi hiểu rõ hơn về tài liệu và học cách giải các bài toán phức tạp.
  3. Sẽ rất thuận tiện khi có quyền truy cập để giải quyết vấn đề trên máy tính hoặc máy tính bảng, bạn không cần phải mang theo sách giáo khoa nặng bên mình.
  4. Nhờ sản phẩm kỹ thuật số này, tôi đã có thể chuẩn bị và vượt qua các kỳ thi của mình.
  5. Giải bài toán 1.2.2 từ tuyển tập của Kepe O.E. là trợ thủ đắc lực và thiết thực cho mọi người học toán.
  6. Tôi muốn giới thiệu sản phẩm này cho bất kỳ ai muốn nâng cao kiến ​​thức và kỹ năng giải các bài toán.
  7. Sử dụng sản phẩm kỹ thuật số này, tôi có thể giảm đáng kể thời gian chuẩn bị cho các lớp học và bài kiểm tra.
  8. Sản phẩm này nổi bật bởi chất lượng cao và độ chính xác của việc giải quyết vấn đề, cho phép bạn nghiên cứu tài liệu hiệu quả hơn.
  9. Tôi rất hài lòng với việc mua sản phẩm kỹ thuật số này vì nó đã giúp tôi làm cho quá trình học tập của mình trở nên thú vị và dễ hiểu hơn.
  10. Giải bài toán 1.2.2 từ tuyển tập của Kepe O.E. là công cụ không thể thiếu cho bất cứ ai muốn học toán thành công và đạt kết quả cao.



Đặc thù:




Giải bài toán 1.2.2 từ tuyển tập của Kepe O.E. là một sản phẩm kỹ thuật số tuyệt vời cho những người học toán.

Sản phẩm kỹ thuật số này giúp bạn giải quyết các vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả từ bộ sưu tập của Kepe O.E.

Nhờ lời giải bài toán 1.2.2 trong tuyển tập của Kepe O.E. bằng kỹ thuật số, tôi đã hoàn thành bài tập về nhà một cách dễ dàng.

Rất thuận tiện khi có lời giải cho bài toán 1.2.2 từ tuyển tập của O.E. Kepe. điện tử trên máy tính hoặc máy tính bảng.

Giải bài toán 1.2.2 từ tuyển tập của Kepe O.E. kỹ thuật số là một cách tuyệt vời để cải thiện kỹ năng toán học của bạn.

Với sự trợ giúp của sản phẩm kỹ thuật số này, tôi đã có thể dễ dàng hiểu và giải được bài toán 1.2.2 trong tuyển tập của Kepe O.E.

Giải bài toán 1.2.2 từ tuyển tập của Kepe O.E. ở định dạng kỹ thuật số là một cách thuận tiện và nhanh chóng để kiểm tra kiến ​​thức toán học của bạn.

Những sảm phẩm tương tự

Thông tin thêm

Xếp hạng: 4.2
(43)