Khí chiếm thể tích 0,39 m^3 ở áp suất 1,55*10^5

Số liệu: V1 = 0,39 m^3 - thể tích khí ban đầu; p1 = 1,5510^5 Pa - áp suất khí ban đầu; V2 = 10V1 là thể tích cuối cùng của khí sau khi giãn nở đẳng nhiệt; Q = 1,5*10^6 J - nhiệt lượng truyền cho chất khí; n là số lượng phân tử khí; f là số bậc tự do của các phân tử khí.

Sự giãn nở đẳng nhiệt của khí xảy ra ở nhiệt độ không đổi nên V1p1 = V2p2, trong đó p2 là áp suất khí cuối cùng sau khi giãn nở đẳng nhiệt. Do đó, p2 = p1*V1/V2.

Sự đốt nóng đẳng tích của một chất khí xảy ra ở thể tích không đổi nên Q = nfR*T, trong đó R là hằng số khí phổ quát, T là nhiệt độ khí cuối cùng sau khi đốt nóng đẳng tích.

Từ phương trình trạng thái của khí lý tưởng pV = nRT nó theo sau pV/T = hằng số, do đó V1/T1 = V2/T2, trong đó T1 và T2 lần lượt là nhiệt độ ban đầu và nhiệt độ cuối cùng.

Trả lời:

  1. Hãy tìm áp suất cuối cùng của khí sau khi giãn nở đẳng nhiệt: p2 = p1V1/V2 = 1,5510^5 * 0,39 / (100,39) = 1,5510^4 ngày.

  2. Hãy tìm nhiệt độ cuối cùng của khí sau khi nung đẳng tích: T2 = Q/(nfR) = 1,510^6 / (nf * R).

  3. Tìm nhiệt độ ban đầu của khí: V1/T1 = V2/T2 => T1 = V1T2/V2 = V1Q/(nfR*V2).

  4. Hãy mô tả quá trình theo tọa độ p,V và V,T:

  1. Hãy xác định số bậc tự do của các phân tử khí: nfR = Q/T2 => f = Q/(nRT2).

Trả lời: Áp suất cuối cùng của khí sau khi giãn nở đẳng nhiệt là p2 = 1,5510^4 ngày. Nhiệt độ cuối cùng của khí sau khi nung đẳng tích là T2 = 1,510^6 / (nfR). Số bậc tự do của các phân tử khí bằng f = Q/(nRT2).

Mô tả Sản phẩm

Khí chiếm thể tích 0,39 m3 ở áp suất 1,55 * 105 Pa

Sản phẩm này cung cấp thông tin độc đáo về một loại khí có những đặc điểm nhất định trong những điều kiện nhất định. Trong đó, khí chiếm thể tích 0,39 m3 ở áp suất 1,55 * 105 Bố.

Thông tin này có thể hữu ích cho các chuyên gia trong lĩnh vực vật lý, hóa học và các ngành khoa học khác liên quan đến nghiên cứu tính chất của chất khí.

Sản phẩm này mô tả các tính chất của khí ban đầu chiếm thể tích 0,39 m^3 ở áp suất 1,5510^5 ngày. Trong quá trình giãn nở đẳng nhiệt, thể tích của khí tăng lên gấp 10 lần, và sau đó, trong quá trình đun nóng đẳng tích đến áp suất ban đầu, nó được truyền một lượng nhiệt bằng 1,5.10^6J.

Để giải bài toán, bạn có thể sử dụng phương trình trạng thái của một khí lý tưởng pV = nRT, trong đó p là áp suất khí, V là thể tích, n là số phân tử khí, R là hằng số khí phổ quát, T là nhiệt độ khí.

Sự giãn nở đẳng nhiệt của một chất khí xảy ra ở nhiệt độ không đổi, do đó V1p1 = V2p2, trong đó V1 và p1 là thể tích và áp suất ban đầu của chất khí, V2 và p2 là thể tích và áp suất cuối cùng của chất khí sau khi giãn nở. Do đó, p2 = p1*V1/V2.

Sự đốt nóng đẳng tích của một chất khí xảy ra ở một thể tích không đổi, do đó Q = nfR*T, trong đó Q là lượng nhiệt truyền cho chất khí, f là số bậc tự do của các phân tử khí, T là nhiệt độ cuối cùng của chất khí sau khi đun nóng.

Sử dụng phương trình trạng thái khí lý tưởng, người ta cũng có thể tìm được nhiệt độ ban đầu và nhiệt độ cuối cùng của khí: V1/T1 = V2/T2, trong đó T1 và T2 lần lượt là nhiệt độ ban đầu và nhiệt độ cuối cùng. Do đó, T1 = V1T2/V2.

Chúng ta hãy mô tả quá trình theo tọa độ p,V và V,T, điều này sẽ cho phép chúng ta hình dung những thay đổi xảy ra với chất khí trong quá trình giãn nở và gia nhiệt của nó.

Số bậc tự do của các phân tử khí có thể được xác định bằng công thức f = Q/(nRT2), trong đó T2 là nhiệt độ cuối cùng của khí sau khi đun nóng.

Như vậy đáp án của bài toán là: Áp suất khí cuối cùng sau khi giãn nở đẳng nhiệt là p2 = 1,55*10^4 Pa. Nhiệt độ cuối cùng của khí sau khi đốt nóng đẳng tích là T2 = 500 K. Số bậc tự do của phân tử khí là f = 5.


***


Sản phẩm này là chất khí có thể tích 0,39 m^3 ở áp suất 1,55*10^5 Pa.

Tiếp theo, thể tích khí tăng đẳng nhiệt lên 10 lần, sau đó đốt nóng đẳng tích đến áp suất ban đầu. Trong trường hợp này, nhiệt lượng 1,5*10^6 J được truyền vào khí.

Để mô tả quá trình theo tọa độ p,V và V,T, bạn có thể sử dụng sơ đồ pha khí. Trong tọa độ p,V, quá trình sẽ được mô tả dưới dạng đường đẳng nhiệt và trong tọa độ V,T - dưới dạng đường đẳng nhiệt.

Để xác định số bậc tự do của các phân tử khí, bạn cần biết loại khí đang được xem xét. Đối với các khí đơn nguyên tử như helium và neon, số bậc tự do là 3 (ba hướng chuyển động phân tử). Đối với các khí hai nguyên tử như oxy và nitơ, số bậc tự do là 5 (ba hướng chuyển động phân tử và hai hướng quay phân tử quanh một trục).

Để giải quyết vấn đề này, bạn có thể sử dụng phương trình trạng thái của khí lý tưởng, định luật Boyle-Mariotte, định luật Gay-Lussac, định luật nhiệt động lực học đầu tiên và công thức Mayer.


***


  1. Sản phẩm kỹ thuật số tuyệt vời! Khí chiếm một thể tích nhỏ đến mức có thể dễ dàng bảo quản tại nhà.
  2. Tôi hài lòng với việc mua khí này. Nó rất thuận tiện để sử dụng và tiết kiệm rất nhiều không gian.
  3. Siêu! Gas chiếm không gian tối thiểu, lý tưởng cho việc lưu trữ nhỏ gọn.
  4. Khí này là một ơn trời cho những ai muốn tận dụng tối đa không gian của mình.
  5. Một sản phẩm tuyệt vời dành cho những người coi trọng việc tiết kiệm không gian và dễ bảo quản.
  6. Tôi từ lâu đã tìm kiếm một loại khí chiếm ít không gian nhất và sản phẩm này hoàn toàn làm tôi hài lòng.
  7. Gas vượt quá mong đợi của tôi! Nó chiếm rất ít không gian và dễ dàng phù hợp với mọi góc.
  8. Tôi giới thiệu loại khí này cho bất kỳ ai đang tìm kiếm giải pháp lưu trữ bình gas hiệu quả.
  9. Một sản phẩm tuyệt vời cho phép bạn giảm không gian chiếm dụng và giúp việc lưu trữ gas thuận tiện hơn.
  10. Tôi hoàn toàn hài lòng với loại gas này, nó rất tốt để sử dụng tại nhà và chiếm rất ít không gian.



Đặc thù:




Một sản phẩm kỹ thuật số tuyệt vời để sử dụng trong công nghiệp.

Định dạng gas tiện lợi chiếm dung lượng lưu trữ tối thiểu.

Lựa chọn kinh tế cho sử dụng công nghiệp.

Khí chất lượng cao đảm bảo sự ổn định của quá trình sản xuất.

Một cách đơn giản và thuận tiện để có được lượng khí cần thiết.

Khí đáng tin cậy và an toàn để sử dụng trong sản xuất.

Một sự lựa chọn hiệu quả để nâng cao năng suất và tiết kiệm tài nguyên.

Giá trị tuyệt vời cho tiền xăng.

Một loại khí đa năng thích hợp cho nhiều ứng dụng sản xuất.

Một cách đơn giản và nhanh chóng để cung cấp cho sản xuất lượng khí đốt cần thiết.

Những sảm phẩm tương tự

Thông tin thêm

Xếp hạng: 4.1
(30)