Giải bài toán 13.1.20 trong tuyển tập của Kepe O.E.

Sản phẩm số: Giải bài toán 13.1.20 từ tuyển tập của Kepe O..

Sản phẩm số này là lời giải của bài toán 13.1.20 trong tuyển tập của Kepe O.. trong vật lý. giải pháp độc đáo đó sẽ cho phép bạn giải quyết vấn đề này một cách nhanh chóng và dễ dàng và nhận được câu trả lời chính xác.

Thiết kế HTML của sản phẩm được thực hiện tinh tế và cho phép bạn đọc văn bản một cách thuận tiện mà không bị mỏi mắt. Bạn có thể sử dụng giải pháp để vượt qua hoặc chuẩn bị cho một kỳ thi, kiểm tra kiến ​​thức của mình bằng bài tự kiểm tra hoặc đơn giản là để mở rộng kiến ​​thức trong lĩnh vực vật lý.

Trong giải pháp này, bạn sẽ tìm thấy lời giải thích chi tiết về từng bước dẫn đến câu trả lời cho vấn đề. Tất cả các phép tính, công thức và giá trị được sử dụng trong giải pháp đều dựa trên kiến ​​thức vật lý hiện hành và chính xác đến phần trăm.

Bằng cách mua sản phẩm này, bạn có quyền truy cập vào một giải pháp độc đáo cho vấn đề 13.1.20 từ bộ sưu tập của Kepe O.., được làm bằng thiết kế HTML đẹp mắt. Đây là một cách thuận tiện và hiệu quả để nâng cao kiến ​​thức vật lý và chuẩn bị cho kỳ thi.

Sản phẩm kỹ thuật số này là lời giải cho bài toán 13.1.20 trong bộ sưu tập vật lý của Kepe O.. Giải quyết vấn đề này sẽ cho phép bạn giải quyết nó một cách nhanh chóng và dễ dàng và nhận được câu trả lời chính xác. Thiết kế HTML của sản phẩm giúp bạn đọc văn bản dễ dàng, không bị mỏi mắt. Bạn có thể sử dụng giải pháp để vượt qua hoặc chuẩn bị cho một kỳ thi, kiểm tra kiến ​​thức của mình bằng bài tự kiểm tra hoặc đơn giản là để mở rộng kiến ​​thức trong lĩnh vực vật lý.

Trong giải pháp này, bạn sẽ tìm thấy lời giải thích chi tiết về từng bước dẫn đến câu trả lời cho vấn đề. Tất cả các phép tính, công thức và giá trị được sử dụng trong giải pháp đều dựa trên kiến ​​thức vật lý hiện hành và chính xác đến phần trăm.

Bằng cách mua sản phẩm này, bạn có quyền truy cập vào một giải pháp độc đáo cho vấn đề 13.1.20 từ bộ sưu tập của Kepe O., được thiết kế bằng HTML đẹp mắt. Đây là một cách thuận tiện và hiệu quả để nâng cao kiến ​​thức vật lý và chuẩn bị cho kỳ thi.

Bản thân bài toán phát biểu: một chất điểm có khối lượng m = 18 kg chuyển động dọc theo một đường tròn bán kính R = 8 m theo phương trình s = e0,3t. Cần xác định hình chiếu của các hợp lực tác dụng lên điểm lên tiếp tuyến với quỹ đạo tại thời điểm t = 10 s. Đáp án của bài toán là 32,5. Lời giải của bài toán sẽ mô tả chi tiết tất cả các bước dẫn đến câu trả lời này.


***


Giải bài toán 13.1.20 từ tuyển tập của Kepe O.?. bao gồm việc xác định hình chiếu của các hợp lực tác dụng lên một điểm vật chất chuyển động theo đường tròn bán kính 8m theo phương trình s = e0,3t lên tiếp tuyến của quỹ đạo tại thời điểm t = 10 giây, nếu khối lượng của vật đó điểm là 18 kg.

Để giải bài toán cần sử dụng công thức chiếu hợp lực lên tiếp tuyến của quỹ đạo:

Ft = mat * (dv/dt)

trong đó Ft là hình chiếu của hợp lực lên tiếp tuyến của quỹ đạo, m là khối lượng của điểm vật chất, at là gia tốc của điểm, dv/dt là đạo hàm theo thời gian của vận tốc của điểm.

Bước đầu tiên là xác định tốc độ của điểm tại thời điểm t = 10 giây. Để làm điều này, thay t = 10 giây vào phương trình s = e0.3t và tìm độ dài của cung tròn mà điểm đã đi qua trong thời gian này:

s = e0,3t = e0,3 * 10 = 27,31 m

Sau đó, chúng ta tìm tốc độ của điểm bằng công thức tính tốc độ trong chuyển động thẳng đều:

v = s/t = 27,31/10 = 2,73 м/c

Tiếp theo bạn cần tìm gia tốc của điểm. Để làm điều này, chúng ta sử dụng công thức tính gia tốc trong chuyển động tròn đều:

at = v^2/R

trong đó R là bán kính của đường tròn.

Chúng tôi thay thế các giá trị và tìm gia tốc của điểm:

tại = 2,73^2/8 = 0,74 m/c^2

Cuối cùng, sử dụng công thức tính hình chiếu của hợp lực lên một tiếp tuyến, chúng ta tìm được giá trị mong muốn:

Ft = mat * (dv/dt) = 18 * 0,74 = 13,32 N

Câu trả lời cần làm tròn đến một chữ số thập phân, ta có:

Ft = 13,3 N

Như vậy, đáp án bài toán 13.1.20 từ tuyển tập của Kepe O.?. bằng 13,3 N.


***


  1. Giải quyết các vấn đề từ bộ sưu tập của Kepe O.E. ở định dạng kỹ thuật số - thuận tiện và tiết kiệm thời gian tìm đúng trang.
  2. Thật tốt khi bạn có thể tải xuống lời giải của bài toán 13.1.20 từ bộ sưu tập của O.E. Kepe. và luôn có nó trong tay trên máy tính hoặc máy tính bảng của bạn.
  3. Định dạng kỹ thuật số để giải bài toán 13.1.20 từ tuyển tập của Kepe O.E. cho phép bạn thử nghiệm các giải pháp của riêng mình một cách nhanh chóng và thuận tiện.
  4. Giải bài toán 13.1.20 trong tuyển tập của Kepe O.E. kỹ thuật số là một cách tuyệt vời để chuẩn bị cho kỳ thi hoặc bài kiểm tra.
  5. Cảm ơn bạn đã có cơ hội mua lời giải của bài toán 13.1.20 từ bộ sưu tập của Kepe O.E. ở định dạng kỹ thuật số - nó rất thuận tiện và tiết kiệm rất nhiều thời gian.
  6. Một sản phẩm kỹ thuật số, chẳng hạn như lời giải của bài toán 13.1.20 trong bộ sưu tập của O.E. Kepe, cho phép bạn nhanh chóng có được những thông tin cần thiết mà không cần phải mua một cuốn sách giấy đầy đủ.
  7. Tôi hài lòng với chất lượng và nội dung của lời giải bài toán 13.1.20 trong tuyển tập của O.E. Kepe. ở định dạng kỹ thuật số mà tôi đã mua từ trang này.



Đặc thù:




Sẽ rất thuận tiện khi có quyền truy cập vào giải pháp cho một vấn đề ở định dạng kỹ thuật số mọi lúc, mọi nơi.

Định dạng kỹ thuật số cho phép bạn nhanh chóng tìm thấy vấn đề mong muốn và giải pháp của nó bằng cách tìm kiếm.

Phiên bản điện tử của lời giải bài toán 13.1.20 từ tuyển tập của Kepe O.E. Tiết kiệm không gian kệ và không chiếm nhiều dung lượng trên máy tính hoặc thiết bị của bạn.

Định dạng kỹ thuật số giúp bạn dễ dàng sao chép và dán lời giải cho bài toán để sử dụng trong công việc của mình.

Phiên bản điện tử của lời giải bài toán 13.1.20 từ tuyển tập của Kepe O.E. có thể được cập nhật, cho phép truy cập vào các giải pháp mới hoặc chính xác hơn.

Khả năng tăng kích thước phông chữ ở định dạng kỹ thuật số giúp giải pháp cho vấn đề trở nên dễ đọc đối với những người có thị lực kém.

Định dạng kỹ thuật số giúp bạn dễ dàng chia sẻ giải pháp giải quyết vấn đề với người khác mà không cần phải in hoặc quét tài liệu.

Những sảm phẩm tương tự

Thông tin thêm

Xếp hạng: 4.9
(134)