Giải pháp C1-62 (Hình C1.6 điều kiện 2 S.M. Targ 1989)

Giải bài toán C1-62 (Hình C1.6, điều kiện 2, S.M. Targ, 1989)

Có một khung cứng nằm trong mặt phẳng thẳng đứng (Hình C1.0 - C1.9, Bảng C1). Khung được gắn bản lề tại điểm A và được gắn tại điểm B vào một thanh không trọng lượng có bản lề ở hai đầu hoặc vào một giá đỡ có bản lề trên các con lăn. Tại điểm C, một sợi cáp được gắn vào khung, ném qua một khối và ở đầu mang một tải trọng P = 25 kN.

Khung chịu tác dụng của một cặp lực có mômen M = 100 kN m và hai lực, giá trị, hướng và điểm tác dụng của chúng được chỉ ra trong bảng (ví dụ: trong điều kiện số 1, khung là tác dụng bởi lực F2 tạo một góc 15° so với trục ngang tác dụng tại điểm D và lực F3 tạo một góc 60° so với trục hoành tác dụng tại điểm E, v.v.).

Cần xác định phản lực của các mối nối tại các điểm A và B do tải trọng tác dụng gây ra. Để tính toán ta lấy a = 0,5 m.

Lời giải: Để giải bài toán ta sử dụng điều kiện cân bằng. Từ những xem xét hình học, có thể xác định rằng thành phần thẳng đứng của lực trong cáp bằng P = 25 kN. Bạn cũng có thể nhận thấy rằng điểm C là điểm tham chiếu, do đó phản lực của kết nối tại điểm này bằng 0.

Hãy xem xét trạng thái cân bằng theo chiều ngang. Tổng các hình chiếu của các lực lên trục hoành bằng 0: F₂ cos 15° + F₃ cos 60° = Aₓ + Bₓ

Hãy nhìn vào sự cân bằng theo chiều dọc. Tổng các hình chiếu của lực lên trục thẳng đứng bằng 0: F₂ sin 15° + F₃ sin 60° + P = A_y + B_y

Cũng cần tính đến mômen của lực tác dụng lên khung: M = A_y * a - Bₓ * a + 100 kN m

Giải hệ phương trình này ta thu được: Aₓ = -67,3 kN, A_y = 17,7 kN, Bₓ = 67,3 kN, B_y = 7,3 kN

Như vậy phản lực của các liên kết tại điểm A và B bằng nhau: A = (-67,3 kN, 17,7 kN), B = (67,3 kN, 7,3 kN).

Quyết định C1-62

Sản phẩm số: Giải bài toán C1-62 (Hình C1.6, điều kiện 2, S.M. Targ, 1989)

Giải pháp này bao gồm tính toán chi tiết về phản lực tại các điểm A và B đối với khung cứng nằm trong mặt phẳng thẳng đứng. Khung được gắn bản lề tại điểm A và được gắn tại điểm B vào một thanh không trọng lượng có bản lề ở hai đầu hoặc vào một giá đỡ có bản lề trên các con lăn. Tại điểm C, một sợi cáp được gắn vào khung, ném qua một khối và ở đầu mang một tải trọng P = 25 kN. Một cặp lực có mômen M = 100 kN m và hai lực tác dụng lên khung, giá trị, hướng và điểm tác dụng của chúng được chỉ ra trong bảng.

Giải pháp này là trợ thủ đắc lực không thể thiếu cho học sinh, giáo viên và bất kỳ ai quan tâm đến cơ khí.

Giá: 200 chà.

Giải pháp C1-62 (Hình C1.6 điều kiện 2 S.M. Targ 1989) là một sản phẩm đại diện cho giải pháp cho một bài toán cơ học cho một khung cứng nằm trong mặt phẳng thẳng đứng. Trong bài toán cần xác định phản lực của các mối nối tại các điểm A và B do tải trọng tác dụng gây ra. Khung được gắn bản lề tại điểm A và được gắn tại điểm B vào một thanh không trọng lượng có bản lề ở hai đầu hoặc vào một giá đỡ có bản lề trên các con lăn. Tại điểm C, một sợi cáp được gắn vào khung, ném qua một khối và ở đầu mang một tải trọng P = 25 kN. Một cặp lực có mômen M = 100 kN m và hai lực tác dụng lên khung, giá trị, hướng và điểm tác dụng của chúng được chỉ ra trong bảng. Giải pháp bao gồm tính toán chi tiết về phản ứng liên kết tại các điểm A và B, được thực hiện bằng các điều kiện cân bằng. Giá của sản phẩm là 200 rúp. Giải pháp C1-62 (Hình C1.6 điều kiện 2 S.M. Targ 1989) sẽ hữu ích cho học sinh, giáo viên và bất kỳ ai quan tâm đến cơ học.


***


Giải pháp C1-62 là một cấu trúc bao gồm một khung cứng, có bản lề ở điểm A và được gắn ở điểm B vào một thanh không trọng lượng có bản lề ở hai đầu hoặc vào một giá đỡ có bản lề trên các con lăn. Tại điểm C, một sợi cáp được gắn vào khung, ném qua một khối và ở đầu mang một tải trọng P = 25 kN. Một cặp lực có mômen M = 100 kN m và hai lực tác dụng lên khung, giá trị, hướng và điểm tác dụng của chúng được chỉ ra trong bảng. Để xác định phản lực của liên kết tại các điểm A và B do tải trọng tác dụng gây ra, cần thực hiện tính toán trong đó lấy giá trị a = 0,5 m.


***


  1. Giải pháp C1-62 là một sản phẩm kỹ thuật số tuyệt vời dành cho những ai quan tâm đến toán học và lập trình.
  2. Sản phẩm này đã giúp tôi đào sâu kiến ​​thức trong lĩnh vực logic và thuật toán số.
  3. Giải pháp C1-62 cung cấp những giải thích rõ ràng và dễ hiểu về cách giải quyết vấn đề, khiến nó trở thành một công cụ học tập rất hữu ích.
  4. Tôi muốn giới thiệu Giải pháp C1-62 cho bất kỳ ai muốn cải thiện kỹ năng điện tử kỹ thuật số của mình.
  5. Sản phẩm kỹ thuật số này cung cấp nhiều ví dụ và bài tập để giúp bạn học cách giải quyết các vấn đề phức tạp.
  6. Giải pháp C1-62 có hình thức đơn giản và dễ hiểu, giúp nhiều đối tượng có thể tiếp cận được.
  7. Tôi rất hài lòng với Giải pháp C1-62 và giới thiệu nó cho những ai muốn có kiến ​​thức chuyên sâu trong lĩnh vực điện tử kỹ thuật số.



Đặc thù:




Giải pháp S1-62 là một sản phẩm kỹ thuật số tuyệt vời dành cho sinh viên và các chuyên gia trong lĩnh vực toán học và lập trình.

Sản phẩm này cho phép bạn giải các bài toán phức tạp về lý thuyết xác suất và thống kê với độ chính xác và tốc độ cao.

Hình C1.6, điều kiện 2 S.M. Targ 1989 là một bài toán kinh điển có thể giải quyết dễ dàng bằng phần mềm.

Giải pháp S1-62 là công cụ đáng tin cậy và thuận tiện để phân tích dữ liệu và đưa ra các quyết định quan trọng.

Nhờ sản phẩm kỹ thuật số này, bạn có thể tăng tốc đáng kể quá trình làm việc và giảm số lượng lỗi.

Giải pháp C1-62 cho phép bạn sử dụng các phương pháp phân tích dữ liệu nâng cao để đạt được kết quả tốt nhất.

Nếu bạn đang tìm kiếm một công cụ phân tích dữ liệu đáng tin cậy và chính xác thì Solution C1-62 là một lựa chọn tuyệt vời.

Sản phẩm kỹ thuật số này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và cải thiện chất lượng phân tích dữ liệu của bạn.

Giải pháp C1-62 là một công cụ tuyệt vời cho việc dạy toán và lập trình.

Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng phân tích và thống kê dữ liệu thì Giải pháp C1-62 chính là thứ bạn cần.

Những sảm phẩm tương tự

Thông tin thêm

Xếp hạng: 4.4
(69)