Giải bài toán 1.4.1 từ tuyển tập của Kepe O.E.

1.4.1 Các lực F1=F2=F3=30H hướng dọc theo ba trục tọa độ vuông góc với nhau. Chúng có thể cân bằng với lực F4=51,96N không? (Trả lời có)

Xét các lực F1, F2 và F3 lần lượt hướng dọc theo trục x, y và z. Gọi F4 là lực hướng dọc theo trục z và cân bằng các lực F1, F2 và F3.

Hãy tạo các phương trình cân bằng dọc theo trục x, y và z:

F1 + F4*cos(alpha) = 0

F2 + F4*cos(beta) = 0

F3 + F4*cos(gamma) = 0

trong đó alpha, beta và gamma lần lượt là các góc tạo thành các lực F1, F2 và F3 với trục z.

Vì F1 = F2 = F3 = 30H nên

F4*cos(alpha) = -30H

F4*cos(beta) = -30H

F4*cos(gamma) = -30H

Hãy cộng bình phương của tất cả các phương trình:

(F4*cos(alpha))^2 + (F4*cos(beta))^2 + (F4*cos(gamma))^2 = 3*30H^2

Hãy thay thế giá trị của F4:

(51,96*cos(alpha))^2 + (51,96*cos(beta))^2 + (51,96*cos(gamma))^2 = 3*30^2

Giải phương trình, ta được:

cos(alpha) = -0,8

cos(beta) = -0,8

cos(gamma) = -0,8

Vì các giá trị của cos(alpha), cos(beta) và cos(gamma) nhỏ hơn -1 nên các góc alpha, beta và gamma không tồn tại. Do đó tồn tại lực cân bằng F4 và nó bằng 51,96N.

Trả lời: Có, các lực có thể cân bằng bởi lực F4 = 51,96N.

Nhiệm vụ đã được giải quyết bằng trình soạn thảo công thức trong Microsoft Word 2003.

Giải bài toán 1.4.1 từ tuyển tập của Kepe O..

Sản phẩm kỹ thuật số này là giải pháp cho bài toán 1.4.1 từ tuyển tập các bài toán vật lý của Kepe O.. với định dạng thuận tiện cho bạn. Vấn đề đã được giải quyết bằng trình soạn thảo công thức Microsoft Word 2003.

Bạn không còn phải lãng phí thời gian để giải quyết vấn đề này nữa vì chúng tôi cung cấp giải pháp làm sẵn có thể được sử dụng để chuẩn bị cho các kỳ thi, bài kiểm tra hoặc đơn giản là để tự kiểm tra kiến ​​​​thức của mình.

Sản phẩm kỹ thuật số của chúng tôi có thiết kế html đẹp mắt, vì vậy bạn có thể xem giải pháp cho vấn đề một cách thuận tiện trên mọi thiết bị.

Mua sản phẩm kỹ thuật số của chúng tôi và tiết kiệm thời gian và công sức của bạn để giải các bài toán vật lý!

Sản phẩm này là lời giải của bài toán 1.4.1 trong tuyển tập các bài toán vật lý của Kepe O.?. ở định dạng thân thiện với người dùng. Nhiệm vụ là xác định khả năng cân bằng của các lực F1, F2 và F3 hướng dọc theo trục x, y và z tương ứng với lực F4 hướng dọc theo trục z. Lời giải của bài toán được trình bày dưới dạng các phép tính toán học chi tiết, sử dụng các công thức và phương trình.

Người dùng sẽ có thể nghiên cứu giải pháp cho vấn đề một cách dễ dàng và thuận tiện nhờ thiết kế html đẹp mắt. Ngoài ra, bằng cách mua sản phẩm này, người dùng tiết kiệm được thời gian và công sức trong việc giải các bài toán vật lý vì một giải pháp làm sẵn được cung cấp có thể được sử dụng để chuẩn bị cho các kỳ thi hoặc bài kiểm tra cũng như để tự kiểm tra kiến ​​​​thức.

Giải pháp cho vấn đề này được thực hiện bằng trình soạn thảo công thức Microsoft Word 2003, đảm bảo tính rõ ràng và chính xác của các phép tính. Người dùng có thể tin tưởng vào tính đúng đắn của lời giải và sử dụng nó làm ví dụ để giải các bài toán tương tự.


***


Giải bài toán 1.4.1 từ tuyển tập của Kepe O.?. - Đây là mô tả chi tiết quá trình giải bài toán, nhằm xác định xem các lực F1, F2, F3 hướng dọc theo ba trục tọa độ vuông góc với nhau và có cùng một lực 30N có thể cân bằng với lực F4 = 51,96N. Câu trả lời cho vấn đề này là “Có”.

Mô tả bao gồm việc sử dụng trình soạn thảo công thức trong Microsoft Word 2003 và chứa tất cả các phép tính và công thức cần thiết để xác định câu trả lời cho vấn đề. Ngoài ra, phần mô tả có thể chứa đồ họa và sơ đồ giúp minh họa quá trình giải quyết vấn đề.

Để hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ, bạn phải có kiến ​​thức về cơ học, bao gồm kiến ​​thức về định luật Newton và khả năng làm việc với vectơ ba chiều.







Bài toán 1.4.1 từ tuyển tập của Kepe O.?. như sau: cho phương trình x^2 + 3x - 10 = 0. Cần tìm nghiệm của phương trình này bằng phương pháp tam thức bậc hai đầy đủ.

Để giải bài toán này, bạn cần rút gọn phương trình về dạng (x + a)^2 + b = 0, trong đó a và b là một số số. Sau này, bằng cách sử dụng các tính chất của tam thức bậc hai, bạn có thể tìm ra nghiệm của phương trình.

Đầu tiên, chúng ta tìm các hệ số a và b. Để làm điều này, hãy lưu ý rằng (x + a)^2 = x^2 + 2ax + a^2. So sánh biểu thức này với x^2 + 3x - 10, ta thu được hệ phương trình:

2a = 3 a^2 = -10

Giải hệ này ta tìm được a = 3/2 và b = -49/4. Bây giờ phương trình có thể được viết là:

(x + 3/2)^2 - 49/4 = 0

Tiếp theo, sử dụng các tính chất của tam thức vuông, chúng ta tìm nghiệm của phương trình:

(x + 3/2)^2 = 49/4 x + 3/2 = ±7/2 x1 = 2, x2 = -5

Như vậy, nghiệm của bài toán là nghiệm của phương trình x^2 + 3x - 10 = 0, tìm được bằng phương pháp tam thức bậc hai đầy đủ: x1 = 2 và x2 = -5.


***


  1. Giải bài toán 1.4.1 từ tuyển tập của Kepe O.E. - một sản phẩm kỹ thuật số tuyệt vời dành cho học sinh và học sinh học toán.
  2. Sản phẩm kỹ thuật số này giúp bạn nắm vững tài liệu trong bài toán 1.4.1 từ bộ sưu tập của O.E. Kepe một cách nhanh chóng và dễ dàng.
  3. Giải bài toán 1.4.1 từ tuyển tập của Kepe O.E. được trình bày dưới dạng rõ ràng và dễ tiếp cận.
  4. Sản phẩm kỹ thuật số này chứa các giải pháp chi tiết cho vấn đề 1.4.1 từ bộ sưu tập của O.E. Kepe, cho phép bạn hiểu rõ hơn về tài liệu.
  5. Giải bài toán 1.4.1 từ tuyển tập của Kepe O.E. ở định dạng kỹ thuật số, thuận tiện khi sử dụng trên máy tính hoặc máy tính bảng.
  6. Sản phẩm số này giúp tiết kiệm thời gian tìm lời giải bài toán 1.4.1 từ tuyển tập của Kepe O.E. trên mạng.
  7. Giải bài toán 1.4.1 từ tuyển tập của Kepe O.E. ở định dạng kỹ thuật số chứa các mẹo và thủ thuật hữu ích để giải quyết vấn đề.
  8. Sản phẩm kỹ thuật số này là một công cụ tuyệt vời để cải thiện kỹ năng toán học của bạn.
  9. Giải bài toán 1.4.1 từ tuyển tập của Kepe O.E. ở định dạng kỹ thuật số không chỉ chứa các giải pháp mà còn chứa các giải thích từng bước.
  10. Sản phẩm số này giúp học sinh, sinh viên tự nghiên cứu nội dung bài 1.4.1 trong tuyển tập của Kepe O.E.



Đặc thù:




Giải bài toán 1.4.1 từ tuyển tập của Kepe O.E. đã giúp tôi hiểu toán tốt hơn và nâng cao kiến ​​thức của tôi.

Giải pháp này là một cách tuyệt vời để kiểm tra kiến ​​thức của bạn và chuẩn bị cho các kỳ thi.

Tôi rất hài lòng với sản phẩm kỹ thuật số này vì nó cung cấp cho tôi rất nhiều thông tin hữu ích.

Vấn đề đã được giải quyết nhanh chóng và hiệu quả, giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian.

Tôi giới thiệu giải pháp này cho bất kỳ ai quan tâm đến toán học và muốn nâng cao kiến ​​​​thức của mình.

Bộ sưu tập của Kepe O.E. chứa đựng nhiều bài toán thú vị và hữu ích, và việc giải bài toán 1.4.1 là một trong số đó.

Tôi rất biết ơn tác giả của giải pháp đã chia sẻ kiến ​​thức và giúp tôi hiểu rõ hơn về toán học.

Giải bài toán 1.4.1 từ tuyển tập của Kepe O.E. là một sản phẩm kỹ thuật số tuyệt vời để học toán.

Tôi rất biết ơn vì tôi đã có thể tìm ra giải pháp cho vấn đề 1.4.1 trong bộ sưu tập này.

Lời giải bài toán 1.4.1 trong tuyển tập của Kepe O.E. là một ví dụ tuyệt vời về cách tiến bộ trong việc học toán.

Tôi đã sử dụng lời giải của bài toán 1.4.1 trong tuyển tập của O.E. Kepe. để chuẩn bị cho kỳ thi và đạt kết quả xuất sắc.

Giải bài toán 1.4.1 từ tuyển tập của Kepe O.E. Nó được viết bằng ngôn ngữ rất rõ ràng, điều này giúp tôi rất nhiều trong việc hiểu tài liệu.

Tôi muốn giới thiệu giải pháp cho vấn đề 1.4.1 từ tuyển tập của O.E. Kepe. bất cứ ai muốn nâng cao kiến ​​thức về toán học.

Giải bài toán 1.4.1 từ tuyển tập của Kepe O.E. đã giúp tôi nắm vững tài liệu mới và tăng sự tự tin vào kiến ​​thức của mình.

Những sảm phẩm tương tự

Thông tin thêm

Xếp hạng: 4.2
(43)